Có 2 kết quả:

唱双簧 chàng shuāng huáng ㄔㄤˋ ㄕㄨㄤ ㄏㄨㄤˊ唱雙簧 chàng shuāng huáng ㄔㄤˋ ㄕㄨㄤ ㄏㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to sing a duet
(2) fig. to collaborate with sb
(3) also used satirically: to play second fiddle to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to sing a duet
(2) fig. to collaborate with sb
(3) also used satirically: to play second fiddle to

Bình luận 0